Bước tới nội dung

excavate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛk.skə.ˌveɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

excavate ngoại động từ /ˈɛk.skə.ˌveɪt/

  1. Đào.
    to excavate a hole — đào một cái hố
    to excavate a tunnel — đào một đường hầm
    to excavate the soil — đào đất
  2. Khai quật.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]