excavate
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɛk.skə.ˌveɪt/
Ngoại động từ
excavate ngoại động từ /ˈɛk.skə.ˌveɪt/
- Đào.
- to excavate a hole — đào một cái hố
- to excavate a tunnel — đào một đường hầm
- to excavate the soil — đào đất
- Khai quật.
Chia động từ
excavate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “excavate”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)