exfoliate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɛks.ˈfoʊ.li.ˌeɪt/
Hoa Kỳ

Nội động từ[sửa]

exfoliate nội động từ /ˌɛks.ˈfoʊ.li.ˌeɪt/

  1. Tróc vỏ (cây), tróc (da), róc (xương).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]