expense
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪk.ˈspɛnts/
Hoa Kỳ | [ɪk.ˈspɛnts] |
Danh từ
[sửa]expense /ɪk.ˈspɛnts/
- Sự tiêu; phí tổn.
- (Số nhiều) Phụ phí, công tác phí.
Thành ngữ
[sửa]- at the expense of one's life: Trả giá bằng sinh mệnh của mình.
- at the expense of somebody:
- to get rich at somebody's expense: Làm giàu bằng mồ hôi nước mắt của ai.
- to laugh at somebody's expense: Cười ai.
- to live at someone's expense: Ăn bám vào ai.
Tham khảo
[sửa]- "expense", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)