expiation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɛk.spi.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]expiation /ˌɛk.spi.ˈeɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "expiation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.spja.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
expiation /ɛk.spja.sjɔ̃/ |
expiation /ɛk.spja.sjɔ̃/ |
expiation gc /ɛk.spja.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "expiation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)