Bước tới nội dung

explication

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛk.splə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

explication /ˌɛk.splə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Xem explicate

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.spli.ka.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
explication
/ɛk.spli.ka.sjɔ̃/
explications
/ɛk.spli.ka.sjɔ̃/

explication gc /ɛk.spli.ka.sjɔ̃/

  1. Sự cắt nghĩa, sự giải nghĩa.
  2. Cớ giải thích, lý do.
  3. Sự biện minh, sự giải thích.
    Exiger une explication — đòi hỏi biện minh
  4. Cuộc tranh luận.

Tham khảo

[sửa]