Bước tới nội dung

exquisiteness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.ˈskwɪ.zət.nəs/

Danh từ

[sửa]

exquisiteness /ɛk.ˈskwɪ.zət.nəs/

  1. Nét thanh, vẻ thanh tú, dáng thanh tú.
  2. Sự thấm thía (nỗi đau); tính tuyệt (sự thích thú); tính ngon tuyệt (món ăn).
  3. Tính sắc, tính tế nhị, tính nhạy, tính tinh, tính thính.

Tham khảo

[sửa]