exult

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪɡ.ˈzəlt/

Nội động từ[sửa]

exult nội động từ /ɪɡ.ˈzəlt/

  1. Hân hoan, hoan hỉ, hớn hở, đắc chí, hả hê.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]