familiar
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fə.ˈmɪɫ.jɜː/
![]() | [fə.ˈmɪɫ.jɜː] |
Tính từ[sửa]
familiar /fə.ˈmɪɫ.jɜː/
- Thuộc gia đình.
- Thân thuộc, thân; quen thuộc, quen (với một vấn đề).
- Thông thường.
- Không khách khí; sỗ sàng, suồng sã, lả lơi.
- (+ with) Là tình nhân của, ăn mằm với.
Danh từ[sửa]
familiar /fə.ˈmɪɫ.jɜː/
Tham khảo[sửa]
- "familiar". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)