Bước tới nội dung

fantôme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɑ̃.tɔm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fantôme
/fɑ̃.tɔm/
fantômes
/fɑ̃.tɔm/

fantôme /fɑ̃.tɔm/

  1. Ma, bóng ma.
  2. (Nghĩa bóng) Cái mượn dạng.
    Un fantôme d’ouvrage — cái mượn dạng là tác phẩm
    Un fantôme de roi — kẻ mượn dạng là vua
  3. Điều ám ảnh; ảo ảnh.
  4. (Thân mật) Người gầy đét; con vật gầy đét.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fantôme
/fɑ̃.tɔm/
fantômes
/fɑ̃.tɔm/
Giống cái fantôme
/fɑ̃.tɔm/
fantômes
/fɑ̃.tɔm/

fantôme /fɑ̃.tɔm/

  1. Ma, không thực.
    Gouvernement fantôme — chính phủ ma

Tham khảo

[sửa]