fasten
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfæ.sᵊn/
![]() | [ˈfæ.sᵊn] |
Ngoại động từ[sửa]
fasten ngoại động từ /ˈfæ.sᵊn/
- Buộc chặt, trói chặt.
- to fasten a parcel — buộc chặt một gói
- Đóng chặt.
- to fasten the door — đóng chặt cửa
- (+ on, upon) Dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ).
- to one's eyes on somebody — dán mắt nhìn ai, nhìn ai chòng chọc
- to fasten one's thoughts on something — tập tung tư tưởng vào cái gì
- to fasten one's attention on something — chăm chú vào việc gì
- (+ on, upon) Gán cho đổ cho.
- to fasten a crime on somebody — đổ tội cho ai
- to fasten a nickname on somebody — gán cho ai một biệt hiệu
Nội động từ[sửa]
fasten nội động từ /ˈfæ.sᵊn/
Thành ngữ[sửa]
- to fasten off: Thắt nút (sợi chỉ).
- to fasten on (upon):
- to fasten up: Buộc chặt, trói chặt, đóng chặt.
- to fasten quarrel upon somebody: Gây sự với ai.
Tham khảo[sửa]
- "fasten". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)