Bước tới nội dung

fasten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfæ.sᵊn/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

fasten ngoại động từ /ˈfæ.sᵊn/

  1. Buộc chặt, trói chặt.
    to fasten a parcel — buộc chặt một gói
  2. Đóng chặt.
    to fasten the door — đóng chặt cửa
  3. (+ on, upon) Dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ).
    to one's eyes on somebody — dán mắt nhìn ai, nhìn ai chòng chọc
    to fasten one's thoughts on something — tập tung tư tưởng vào cái gì
    to fasten one's attention on something — chăm chú vào việc gì
  4. (+ on, upon) Gán cho đổ cho.
    to fasten a crime on somebody — đổ tội cho ai
    to fasten a nickname on somebody — gán cho ai một biệt hiệu

Nội động từ

[sửa]

fasten nội động từ /ˈfæ.sᵊn/

  1. Buộc, trói.
  2. Đóng, cài.
    door will not fasten — cửa hàng không đóng được

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]