fasten
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfæ.sᵊn/
| [ˈfæ.sᵊn] |
Ngoại động từ
fasten ngoại động từ /ˈfæ.sᵊn/
- Buộc chặt, trói chặt.
- to fasten a parcel — buộc chặt một gói
- Đóng chặt.
- to fasten the door — đóng chặt cửa
- (+ on, upon) Dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ).
- to one's eyes on somebody — dán mắt nhìn ai, nhìn ai chòng chọc
- to fasten one's thoughts on something — tập tung tư tưởng vào cái gì
- to fasten one's attention on something — chăm chú vào việc gì
- (+ on, upon) Gán cho đổ cho.
- to fasten a crime on somebody — đổ tội cho ai
- to fasten a nickname on somebody — gán cho ai một biệt hiệu
Nội động từ
fasten nội động từ /ˈfæ.sᵊn/
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fasten”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)