Bước tới nội dung

fausseté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fausseté
/fɔs.te/
fausseté
/fɔs.te/

fausseté gc /fɔs.te/

  1. Tính chất sai, tính chất không đúng.
    La fausseté d’une nouvelle — tính chất sai của một tin
  2. Tính dối trá, tính giả dối.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Điều dối trá.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]