fecundate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɛ.kən.ˌdeɪt/

Ngoại động từ[sửa]

fecundate ngoại động từ /ˈfɛ.kən.ˌdeɪt/

  1. (Sinh vật học) Làm cho thụ thai, làm cho thụ tinh.
  2. Làm cho màu mỡ (đất).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]