fecundate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɛ.kən.ˌdeɪt/
Ngoại động từ
[sửa]fecundate ngoại động từ /ˈfɛ.kən.ˌdeɪt/
Chia động từ
[sửa]fecundate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "fecundate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)