Bước tới nội dung

feminise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

feminise ngoại động từ

  1. Phú tính đàn cho.
  2. Làm cho uỷ mị, làm cho nhu nhược.
  3. (Ngôn ngữ học) Đổi ra giống cái.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

feminise nội động từ

  1. Thành uỷ mị (như đàn bà), thành nhu nhược (như đàn bà).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]