Bước tới nội dung

ficelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ficelle

  1. màu nâu nhạt (màu dây thừng).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ficelle
/fi.sɛl/
ficelles
/fi.sɛl/

ficelle gc /fi.sɛl/

  1. Dây mảnh, lạt.
  2. Mánh khóe.
    Les ficelles des marchands — những mánh khóe của con buôn
  3. (Quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) Lon sĩ quan.
    Attendre sa quatrième ficelle — đợi lon thiếu tá
  4. (Thông tục) Người mánh lới.
    Cet homme est une vieille ficelle — người đàn ông ấy là một lão mánh lới
    tenir les ficelles; tirer les ficelles — (nghĩa bóng) giật dây

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ficelle
/fi.sɛl/
ficelles
/fi.sɛl/
Giống cái ficelle
/fi.sɛl/
ficelles
/fi.sɛl/

ficelle /fi.sɛl/

  1. (Có tài) Mánh lới.

Tham khảo

[sửa]