ficelle
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
ficelle
Tham khảo[sửa]
- "ficelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fi.sɛl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ficelle /fi.sɛl/ |
ficelles /fi.sɛl/ |
ficelle gc /fi.sɛl/
- Dây mảnh, lạt.
- Mánh khóe.
- Les ficelles des marchands — những mánh khóe của con buôn
- (Quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) Lon sĩ quan.
- Attendre sa quatrième ficelle — đợi lon thiếu tá
- (Thông tục) Người mánh lới.
- Cet homme est une vieille ficelle — người đàn ông ấy là một lão mánh lới
- tenir les ficelles; tirer les ficelles — (nghĩa bóng) giật dây
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ficelle /fi.sɛl/ |
ficelles /fi.sɛl/ |
Giống cái | ficelle /fi.sɛl/ |
ficelles /fi.sɛl/ |
ficelle /fi.sɛl/
- (Có tài) Mánh lới.
Tham khảo[sửa]
- "ficelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)