filet
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fɪ.ˈleɪ/
Danh từ[sửa]
filet /fɪ.ˈleɪ/
Tham khảo[sửa]
- "filet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fi.lɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
filet /fi.lɛ/ |
filets /fi.lɛ/ |
filet gđ /fi.lɛ/
- Sợi nhỏ, làn nhỏ, tia.
- Filet de fumée — làn khói nhỏ
- filet d’eau — tia nước
- Đường chỉ.
- Tableau encadré d’un filet — bức tranh có một đường chỉ chạy quanh
- Filet d’un chapiteau — đường chỉ ở mũ cột
- Lưới.
- Filet de pêche — lưới đánh cá
- Filet de tennis — lưới quần vợt
- Filet de bagages — lưới để hành lý (trên xe, tàu)
- Filet à cheveux — lưới (giữ) tóc
- Túi lưới.
- Filet plein de denrées alimentaires — túi lưới đầy thực phẩm
- Thịt thăn; thịt lườn.
- (Ngành mỏ) Mạch nhỏ.
- Filet de charbon — mạch than nhỏ
- (Cơ khí, cơ học) Ren xoắn vít.
- (Giải phẫu) Học hãm.
- Filet de la langue — hãm lưỡi
- (Giải phẫu) Học nhánh.
- Filet olfactif — nhánh khứu
- (Thực vật học) Chỉ nhị.
- avoir le filet bien coupé — ăn nói hoạt bát
Tham khảo[sửa]
- "filet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)