Bước tới nội dung

finagle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /fə.ˈneɪ.ɡəl/

Động từ

finagle /fə.ˈneɪ.ɡəl/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bịp, lừa bịp.

Chia động từ

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)