finagle
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /fə.ˈneɪ.ɡəl/
Động từ
finagle /fə.ˈneɪ.ɡəl/
Chia động từ
finagle
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to finagle | |||||
| Phân từ hiện tại | finagling | |||||
| Phân từ quá khứ | finagled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | finagle | finagle hoặc finaglest¹ | finagles hoặc finagleth¹ | finagle | finagle | finagle |
| Quá khứ | finagled | finagled hoặc finagledst¹ | finagled | finagled | finagled | finagled |
| Tương lai | will/shall² finagle | will/shall finagle hoặc wilt/shalt¹ finagle | will/shall finagle | will/shall finagle | will/shall finagle | will/shall finagle |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | finagle | finagle hoặc finaglest¹ | finagle | finagle | finagle | finagle |
| Quá khứ | finagled | finagled | finagled | finagled | finagled | finagled |
| Tương lai | were to finagle hoặc should finagle | were to finagle hoặc should finagle | were to finagle hoặc should finagle | were to finagle hoặc should finagle | were to finagle hoặc should finagle | were to finagle hoặc should finagle |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | finagle | — | let’s finagle | finagle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “finagle”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)