imparfait
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.paʁ.fɛ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | imparfait /ɛ̃.paʁ.fɛ/ |
imparfaits /ɛ̃.paʁ.fɛ/ |
Giống cái | imparfaite /ɛ̃.paʁ.fɛt/ |
imparfaites /ɛ̃.paʁ.fɛt/ |
imparfait /ɛ̃.paʁ.fɛ/
- Không hoàn toàn, không đầy đủ, không hoàn bị, khuyết.
- Guérison imparfaite — sự chưa khỏi bệnh hoàn toàn
- Connaissance imparfaite — sự biết không đầy đủ
- Ouvrage imparfait — tác phẩm không hoàn bị
- Fleur imparfaite — (thực vật học) hoa khuyết
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Chưa xong.
- Travail imparfait — công việc chưa xong
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
imparfait /ɛ̃.paʁ.fɛ/ |
imparfaits /ɛ̃.paʁ.fɛ/ |
imparfait gđ /ɛ̃.paʁ.fɛ/
- (Ngôn ngữ học) Thời quá khứ chưa hoàn thành.
Tham khảo
[sửa]- "imparfait", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)