imparfait
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛ̃.paʁ.fɛ/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | imparfait /ɛ̃.paʁ.fɛ/ |
imparfaits /ɛ̃.paʁ.fɛ/ |
| Giống cái | imparfaite /ɛ̃.paʁ.fɛt/ |
imparfaites /ɛ̃.paʁ.fɛt/ |
imparfait /ɛ̃.paʁ.fɛ/
- Không hoàn toàn, không đầy đủ, không hoàn bị, khuyết.
- Guérison imparfaite — sự chưa khỏi bệnh hoàn toàn
- Connaissance imparfaite — sự biết không đầy đủ
- Ouvrage imparfait — tác phẩm không hoàn bị
- Fleur imparfaite — (thực vật học) hoa khuyết
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Chưa xong.
- Travail imparfait — công việc chưa xong
Trái nghĩa
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| imparfait /ɛ̃.paʁ.fɛ/ |
imparfaits /ɛ̃.paʁ.fɛ/ |
imparfait gđ /ɛ̃.paʁ.fɛ/
- (Ngôn ngữ học) Thời quá khứ chưa hoàn thành.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “imparfait”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)