Bước tới nội dung

floatage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

floatage ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) flotage)

  1. Sự nổi, sự trôi lềnh bềnh.
  2. Quyền thu hồi vật nổi (trên mặt biển); vật nổi (trên mặt biển).
  3. Thuyền bè trên sông.
  4. Mảng (băng, rong... ) nối.
  5. Phần tàu trên mặt nước.

Tham khảo

[sửa]