floatage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]floatage ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) flotage)
- Sự nổi, sự trôi lềnh bềnh.
- Quyền thu hồi vật nổi (trên mặt biển); vật nổi (trên mặt biển).
- Thuyền bè trên sông.
- Mảng (băng, rong... ) nối.
- Phần tàu trên mặt nước.
Tham khảo
[sửa]- "floatage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)