thuyền bè
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tʰwiə̤n˨˩ ɓɛ̤˨˩ | tʰwiəŋ˧˧ ɓɛ˧˧ | tʰwiəŋ˨˩ ɓɛ˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʰwiən˧˧ ɓɛ˧˧ | |||
Danh từ
- Từ chung chỉ các phương tiện giao thông nhỏ trên mặt sông.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “thuyền bè”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)