floors
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
floors
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của floor
Chia động từ
floor
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to floor | |||||
| Phân từ hiện tại | flooring | |||||
| Phân từ quá khứ | floored | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | floor | floor hoặc floorest¹ | floors hoặc flooreth¹ | floor | floor | floor |
| Quá khứ | floored | floored hoặc flooredst¹ | floored | floored | floored | floored |
| Tương lai | will/shall² floor | will/shall floor hoặc wilt/shalt¹ floor | will/shall floor | will/shall floor | will/shall floor | will/shall floor |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | floor | floor hoặc floorest¹ | floor | floor | floor | floor |
| Quá khứ | floored | floored | floored | floored | floored | floored |
| Tương lai | were to floor hoặc should floor | were to floor hoặc should floor | were to floor hoặc should floor | were to floor hoặc should floor | were to floor hoặc should floor | were to floor hoặc should floor |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | floor | — | let’s floor | floor | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.