Bước tới nội dung

fluide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fluide
/flɥid/
fluides
/flɥid/
Giống cái fluide
/flɥid/
fluides
/flɥid/

fluide /flɥid/

  1. Lỏng.
    Huile très fluide — đầu rất lỏng
    Corps fluide — chất lỏng, chất lưu
  2. (Nghĩa bóng) Thay đổi khó nắm.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fluide
/flɥid/
fluides
/flɥid/

fluide /flɥid/

  1. Chất lỏng, chất lưu.
  2. Ảnh hưởng huyền bí.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]