Bước tới nội dung

flunkey

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfləŋ.kiː/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên

[sửa]

Từ flunk + -ey.

Danh từ

[sửa]

flunkey (số nhiều flunkeys hoặc flunkies)

  1. Ghuộm khoeo kẻ tôi tớ.
  2. Kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh.
  3. Kẻ học làm sang; kẻ thích người sang.

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]