Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | | [ˈfləŋ.kiː] |
Từ nguyên[sửa]
Từ flunk + -ey.
Danh từ[sửa]
flunkey (số nhiều flunkeys hoặc flunkies)
- Ghuộm khoeo kẻ tôi tớ.
- Kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh.
- Kẻ học làm sang; kẻ thích người sang.
Đồng nghĩa[sửa]
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]