flunk
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfləŋk/
Ngoại động từ
flunk ngoại động từ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục) /ˈfləŋk/
Chia động từ
flunk
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to flunk | |||||
| Phân từ hiện tại | flunking | |||||
| Phân từ quá khứ | flunked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | flunk | flunk hoặc flunkest¹ | flunks hoặc flunketh¹ | flunk | flunk | flunk |
| Quá khứ | flunked | flunked hoặc flunkedst¹ | flunked | flunked | flunked | flunked |
| Tương lai | will/shall² flunk | will/shall flunk hoặc wilt/shalt¹ flunk | will/shall flunk | will/shall flunk | will/shall flunk | will/shall flunk |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | flunk | flunk hoặc flunkest¹ | flunk | flunk | flunk | flunk |
| Quá khứ | flunked | flunked | flunked | flunked | flunked | flunked |
| Tương lai | were to flunk hoặc should flunk | were to flunk hoặc should flunk | were to flunk hoặc should flunk | were to flunk hoặc should flunk | were to flunk hoặc should flunk | were to flunk hoặc should flunk |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | flunk | — | let’s flunk | flunk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
flunk nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) /ˈfləŋk/
Thành ngữ
Chia động từ
flunk
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to flunk | |||||
| Phân từ hiện tại | flunking | |||||
| Phân từ quá khứ | flunked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | flunk | flunk hoặc flunkest¹ | flunks hoặc flunketh¹ | flunk | flunk | flunk |
| Quá khứ | flunked | flunked hoặc flunkedst¹ | flunked | flunked | flunked | flunked |
| Tương lai | will/shall² flunk | will/shall flunk hoặc wilt/shalt¹ flunk | will/shall flunk | will/shall flunk | will/shall flunk | will/shall flunk |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | flunk | flunk hoặc flunkest¹ | flunk | flunk | flunk | flunk |
| Quá khứ | flunked | flunked | flunked | flunked | flunked | flunked |
| Tương lai | were to flunk hoặc should flunk | were to flunk hoặc should flunk | were to flunk hoặc should flunk | were to flunk hoặc should flunk | were to flunk hoặc should flunk | were to flunk hoặc should flunk |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | flunk | — | let’s flunk | flunk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “flunk”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)