Bước tới nội dung

flunk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfləŋk/

Ngoại động từ

[sửa]

flunk ngoại động từ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục) /ˈfləŋk/

  1. Hỏng (thi).
    to flunk the examination — hỏng thi, thi trượt
  2. Đánh hỏng, làm thi trượt.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

flunk nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) /ˈfləŋk/

  1. Hỏng thi, thi trượt.
  2. Chịu thua, rút lui.

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]