Bước tới nội dung

flycam

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fə̤ː˧˧ laːj˧˧ kaːm˧˧fəː˧˥ laːj˧˥ kaːm˧˥fəː˧˧ laːj˧˧ kaːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fəː˧˥ laːj˧˥ kaːm˧˥fəː˧˥˧ laːj˧˥˧ kaːm˧˥˧

Danh từ

[sửa]

flycam

  1. Máy bay, phương tiện bay không người láigắn camera.

Dịch

[sửa]