foin
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfɔɪn/
Nội động từ
foin nội động từ /ˈfɔɪn/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “foin”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp

Cách phát âm
- IPA: /fwɛ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| foin /fwɛ̃/ |
foins /fwɛ̃/ |
foin gđ /fwɛ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “foin”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)