Bước tới nội dung

foin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɔɪn/

Nội động từ

[sửa]

foin nội động từ /ˈfɔɪn/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Đâm với một vũ khí nhọn.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
foin

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
foin
/fwɛ̃/
foins
/fwɛ̃/

foin /fwɛ̃/

  1. Cỏ khô (để súc vật ăn).
    Meule de foin — đụn cỏ khô
  2. Cỏ chăn nuôi.
  3. Lông đế hoa actisô.
    avoir du foin dans ses bottes — xem botte
    bête à manger du foin — xem bête
    faire ses foins — kiếm lợi lộc
    faire du foin — (thông tục) làm ồn ào, làm ầm ĩ; phản đối
    rhume des foins — xem rhume

Tham khảo

[sửa]