forcé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɔʁ.se/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực forcé
/fɔʁ.se/
forcés
/fɔʁ.se/
Giống cái forcée
/fɔʁ.se/
forcées
/fɔʁ.se/

forcé /fɔʁ.se/

  1. Bắt buộc, cưỡng chế.
    Exécution forcée — sự chấp hành bắt buộc
  2. Gượng, miễn cưỡng, không tự nhiên.
    Rire forcé — cười gượng
    Une comparaison forcée — một sự so sánh gượng gạo
  3. Quá sức.
    Marche forcée — cuộc đi quá sức
  4. Không tránh khỏi, tất nhiên.
    Conséquence forcée — hậu quả không tránh khỏi
    culture forcée — (nông nghiệp) sự trồng cưỡng
    travaux forcés — khổ sai

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]