forms
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]forms
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của form
Chia động từ
[sửa]form
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to form | |||||
Phân từ hiện tại | forming | |||||
Phân từ quá khứ | formed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | form | form hoặc formest¹ | forms hoặc formeth¹ | form | form | form |
Quá khứ | formed | formed hoặc formedst¹ | formed | formed | formed | formed |
Tương lai | will/shall² form | will/shall form hoặc wilt/shalt¹ form | will/shall form | will/shall form | will/shall form | will/shall form |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | form | form hoặc formest¹ | form | form | form | form |
Quá khứ | formed | formed | formed | formed | formed | formed |
Tương lai | were to form hoặc should form | were to form hoặc should form | were to form hoặc should form | were to form hoặc should form | were to form hoặc should form | were to form hoặc should form |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | form | — | let’s form | form | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.