Bước tới nội dung

infaillibilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.fa.ji.bi.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
infaillibilité
/ɛ̃.fa.ji.bi.li.te/
infaillibilité
/ɛ̃.fa.ji.bi.li.te/

infaillibilité gc /ɛ̃.fa.ji.bi.li.te/

  1. Tính không thể sai lầm.
  2. Tính chắc chắn thành công, tính chắc chắn hiệu nghiệm.
  3. (Tôn giáo) Thế không sai lầm của giáo hoàng.
  4. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự nhất thiết sẽ xảy ra, sự chắc chăn.
    L’infaillibilité d’un succès — sự chắc chắn thành công

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]