frighten
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfrɑɪ.tᵊn/
![]() | [ˈfrɑɪ.tᵊn] |
Ngoại động từ[sửa]
frighten ngoại động từ /ˈfrɑɪ.tᵊn/
- Làm hoảng sợ, làm sợ.
- to frighten somebody into doing something — làm cho ai sợ mà phải làm việc gì
- to frighten somebody out of doing something — làm cho ai sợ mà thôi không làm việc gì
- to frighten somebody into submission — làm cho ai sợ mà phải quy phục
Chia động từ[sửa]
frighten
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "frighten". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)