Bước tới nội dung

froissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁwas.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
froissement
/fʁwas.mɑ̃/
froissements
/fʁwas.mɑ̃/

froissement /fʁwas.mɑ̃/

  1. Sự nhàu; sự nhàu.
  2. Tiếng sột soạt.
    Le froissment de la soie — tiếng lụa sột soạt
  3. Sự va chạm, sự xung đột.
    Le froissement des intérêts — sự va chạm quyền lợi
  4. Sự chạm đến, sự làm mếch lòng; sự mếch lòng.
    Froissement de l’amour-propre — sự chạm lòng tự ái

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]