froissement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fʁwas.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
froissement /fʁwas.mɑ̃/ |
froissements /fʁwas.mɑ̃/ |
froissement gđ /fʁwas.mɑ̃/
- Sự vò nhàu; sự nhàu.
- Tiếng sột soạt.
- Le froissment de la soie — tiếng lụa sột soạt
- Sự va chạm, sự xung đột.
- Le froissement des intérêts — sự va chạm quyền lợi
- Sự chạm đến, sự làm mếch lòng; sự mếch lòng.
- Froissement de l’amour-propre — sự chạm lòng tự ái
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "froissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)