gá tiếng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣaː˧˥ tiəŋ˧˥ | ɣa̰ː˩˧ tiə̰ŋ˩˧ | ɣaː˧˥ tiəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣaː˩˩ tiəŋ˩˩ | ɣa̰ː˩˧ tiə̰ŋ˩˧ |
Động từ[sửa]
gá tiếng
- Lấy danh nghĩa gì để mưu một việc riêng.
Tham khảo[sửa]
- "gá tiếng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)