Bước tới nội dung

gâchis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gâchis
/ɡa.ʃi/
gâchis
/ɡa.ʃi/

gâchis /ɡa.ʃi/

  1. (Xây dựng) Vữa.
  2. Đất sũng nước.
  3. Đống đồ bỏng vỡ.
  4. (Thân mật) Tình trạng rối ren, tình trạng lộn xộn.
    Gâchis politique — rối ren chính trị
  5. (Nghĩa bóng) Sự lãng phí.

Tham khảo

[sửa]