gâchis
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡa.ʃi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gâchis /ɡa.ʃi/ |
gâchis /ɡa.ʃi/ |
gâchis gđ /ɡa.ʃi/
- (Xây dựng) Vữa.
- Đất sũng nước.
- Đống đồ bỏng vỡ.
- (Thân mật) Tình trạng rối ren, tình trạng lộn xộn.
- Gâchis politique — rối ren chính trị
- (Nghĩa bóng) Sự lãng phí.
Tham khảo[sửa]
- "gâchis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)