Bước tới nội dung

gương tày liếp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɨəŋ˧˧ ta̤j˨˩ liəp˧˥ɣɨəŋ˧˥ taj˧˧ liə̰p˩˧ɣɨəŋ˧˧ taj˨˩ liəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɨəŋ˧˥ taj˧˧ liəp˩˩ɣɨəŋ˧˥˧ taj˧˧ liə̰p˩˧

Tục ngữ

[sửa]

gương tày liếp

  1. Điềungười đi trước làm không xong thì đừng vấp phải.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)