Bước tới nội dung

gạt lệ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣa̰ːʔt˨˩ lḛʔ˨˩ɣa̰ːk˨˨ lḛ˨˨ɣaːk˨˩˨ le˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaːt˨˨ le˨˨ɣa̰ːt˨˨ lḛ˨˨

Động từ

[sửa]

gạt lệ

  1. Lau nước mắt.
  2. Buồn tủi, khóc thầm.

Tham khảo

[sửa]