Bước tới nội dung

gọng vó

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣa̰ʔwŋ˨˩˧˥ɣa̰wŋ˨˨ jɔ̰˩˧ɣawŋ˨˩˨˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣawŋ˨˨˩˩ɣa̰wŋ˨˨˩˩ɣa̰wŋ˨˨ vɔ̰˩˧

Danh từ

[sửa]

gọng vó

  1. Loài côn trung hôi thường trượt trên mặt nước bằng hai chân sau.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)