Bước tới nội dung

gọt bút chì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɔ̰ʔt˨˩ ɓut˧˥ ʨi̤˨˩ɣɔ̰k˨˨ ɓṵk˩˧ ʨi˧˧ɣɔk˨˩˨ ɓuk˧˥ ʨi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɔt˨˨ ɓut˩˩ ʨi˧˧ɣɔ̰t˨˨ ɓut˩˩ ʨi˧˧ɣɔ̰t˨˨ ɓṵt˩˧ ʨi˧˧

Danh từ

[sửa]

gọt bút chì

  1. Đồ dùng để gọt bút chì.

Dịch

[sửa]