galerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡal.ʁi/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
galerie
/ɡal.ʁi/
galeries
/ɡal.ʁi/

galerie gc /ɡal.ʁi/

  1. Nhà cầu, hành lang.
  2. Nhà trưng bày (đồ mỹ thuật).
  3. Bộ sưu tập (mỹ thuật, khoa học).
  4. Phòng bày bán (đồ mỹ thuật).
  5. (Sân khấu) Ban công.
  6. Cử tọa; quần chúng, dư luận.
    Intéresser la galerie — làm cử tọa thích thú
  7. Bao lơn mui xe (tạo thành một chỗ để hành lý).
  8. (Ngành mỏ; quân sự) Đường hầm.
  9. (Động vật học) Đường hang (của chuột, mối... ).

Tham khảo[sửa]