gam-ma
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣaːm˧˧ maː˧˧ | ɣaːm˧˥ maː˧˥ | ɣaːm˧˧ maː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣaːm˧˥ maː˧˥ | ɣaːm˧˥˧ maː˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]gam-ma
- Đơn vị khối lượng bằng một phần triệu của một gam.
- Một thứ tia phóng xạ gần giống tia X.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "gam-ma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)