Bước tới nội dung

tia phóng xạ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə˧˧ fawŋ˧˥ sa̰ːʔ˨˩tiə˧˥ fa̰wŋ˩˧ sa̰ː˨˨tiə˧˧ fawŋ˧˥ saː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiə˧˥ fawŋ˩˩ saː˨˨tiə˧˥ fawŋ˩˩ sa̰ː˨˨tiə˧˥˧ fa̰wŋ˩˧ sa̰ː˨˨

Định nghĩa

[sửa]

tia phóng xạ

  1. Tia do các chất phóng xạ phát ra.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]