garrulous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA:
    • /ˈgær.ə.ləs/, /ˈgær.jʊ.ləs/ (Anh)
    • /ˈgɛr.ə.ləs/, /ˈgɛr.jʊ.ləs/ (Mỹ)
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)

Tính từ[sửa]

garrulous (so sánh hơn more garrulous, so sánh nhất most garrulous) /ˈgær.ə.ləs/

  1. Nói nhiều, ba hoa, lắm mồm (người).
  2. Dài dòng, dông dài (bản viết, diễn văn...).
  3. Róc rách (suối); ríu rít (chim).

Đồng nghĩa[sửa]

nói nhiều
dài dòng

Từ dẫn xuất[sửa]

Từ liên hệ[sửa]

Tham khảo[sửa]