rambling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (phát âm giọng Anh chuẩn, Mỹ) IPA(ghi chú): /ˈɹæm.blɪŋ/
Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin) - Vần: -æmblɪŋ
Danh từ
[sửa]rambling
- Sự đi lang thang, sự đi ngao du.
- (Nghĩa bóng) Sự nói huyên thiên, sự nói dông dài; sự nói không có mạch lạc, sự viết không có mạch lạc.
Động từ
[sửa]rambling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của ramble.
Tính từ
[sửa]rambling
Tham khảo
[sửa]- "rambling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)