gender
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒɛn.dɜː/
Danh từ
[sửa]gender (số nhiều genders)
- Giới tính.
- gender role — thể hiện giới tính, vai trò giới tính
- (Ngôn ngữ học) Giống.
- masculine gender — giống đực
- feminine gender — giống cái
Ngoại động từ
[sửa]gender ngoại động từ /ˈdʒɛn.dɜː/
- (Thơ ca) Như engender
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của gender
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gender | |||||
Phân từ hiện tại | gendering | |||||
Phân từ quá khứ | gendered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gender | gender hoặc genderest¹ | genders hoặc gendereth¹ | gender | gender | gender |
Quá khứ | gendered | gendered hoặc genderedst¹ | gendered | gendered | gendered | gendered |
Tương lai | will/shall² gender | will/shall gender hoặc wilt/shalt¹ gender | will/shall gender | will/shall gender | will/shall gender | will/shall gender |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gender | gender hoặc genderest¹ | gender | gender | gender | gender |
Quá khứ | gendered | gendered | gendered | gendered | gendered | gendered |
Tương lai | were to gender hoặc should gender | were to gender hoặc should gender | were to gender hoặc should gender | were to gender hoặc should gender | were to gender hoặc should gender | were to gender hoặc should gender |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gender | — | let’s gender | gender | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "gender", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)