Bước tới nội dung

gender

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Gender gendèr

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

gender (số nhiều genders)

  1. Giới tính.
    gender role — thể hiện giới tính, vai trò giới tính
  2. (Ngôn ngữ học) Giống.
    masculine gender — giống đực
    feminine gender — giống cái

Ngoại động từ

gender ngoại động từ /ˈdʒɛn.dɜː/

  1. (Thơ ca) Như engender

Chia động từ

Tham khảo