generality
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdʒɛ.nə.ˈræ.lə.ti/
Danh từ
[sửa]generality /ˌdʒɛ.nə.ˈræ.lə.ti/
- Nguyên tắc chung chung; cái chung chung; tính tổng quát; tính đại cương.
Thành ngữ
[sửa]- to come down from generalities to particulars:
Tham khảo
[sửa]- "generality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)