Bước tới nội dung

ghettoize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɛ.toʊ.ˌɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

ghettoize ngoại động từ /ˈɡɛ.toʊ.ˌɑɪz/

  1. Quy vào hạng thấp kém.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]