giàn mui

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤ːn˨˩ muj˧˧jaːŋ˧˧ muj˧˥jaːŋ˨˩ muj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːn˧˧ muj˧˥ɟaːn˧˧ muj˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

giàn mui

  1. Mái thuyền ken bằng tre lợp gồi.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]