giá thể
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˥ tʰḛ˧˩˧ | ja̰ː˩˧ tʰe˧˩˨ | jaː˧˥ tʰe˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaː˩˩ tʰe˧˩ | ɟa̰ː˩˧ tʰḛʔ˧˩ |
Danh từ
[sửa]giá thể
- Cách gọi chung của hỗn hợp, vật liệu giúp tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển của cây trồng.
- Giá thể nuôi hàu.
Dịch
[sửa]Bản dịch