Bước tới nội dung

giá thể

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˥ tʰḛ˧˩˧ja̰ː˩˧ tʰe˧˩˨jaː˧˥ tʰe˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˩˩ tʰe˧˩ɟa̰ː˩˧ tʰḛʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

giá thể

  1. Cách gọi chung của hỗn hợp, vật liệu giúp tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển của cây trồng.
    Giá thể nuôi hàu.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)