Bước tới nội dung

giữ rịt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨʔɨ˧˥ zḭʔt˨˩˧˩˨ ʐḭt˨˨˨˩˦ ɹɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨ̰˩˧ ɹit˨˨ɟɨ˧˩ ɹḭt˨˨ɟɨ̰˨˨ ɹḭt˨˨

Động từ

[sửa]

giữ rịt

  1. Cố giữ không chịu bỏ ra.
    Giữ rịt sách không chịu trả.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]