Bước tới nội dung

gieo quẻ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛw˧˧ kwɛ̰˧˩˧jɛw˧˥ kwɛ˧˩˨jɛw˧˧˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɛw˧˥ kwɛ˧˩ɟɛw˧˥˧ kwɛ̰ʔ˧˩

Động từ

[sửa]

gieo quẻ

  1. Nói thầy bói gieo ba đồng tiền xuống đĩa để bói.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]