glosses
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]glosses
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của gloss
Chia động từ
[sửa]gloss
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gloss | |||||
Phân từ hiện tại | glossing | |||||
Phân từ quá khứ | glossed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gloss | gloss hoặc glossest¹ | glosses hoặc glosseth¹ | gloss | gloss | gloss |
Quá khứ | glossed | glossed hoặc glossedst¹ | glossed | glossed | glossed | glossed |
Tương lai | will/shall² gloss | will/shall gloss hoặc wilt/shalt¹ gloss | will/shall gloss | will/shall gloss | will/shall gloss | will/shall gloss |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gloss | gloss hoặc glossest¹ | gloss | gloss | gloss | gloss |
Quá khứ | glossed | glossed | glossed | glossed | glossed | glossed |
Tương lai | were to gloss hoặc should gloss | were to gloss hoặc should gloss | were to gloss hoặc should gloss | were to gloss hoặc should gloss | were to gloss hoặc should gloss | were to gloss hoặc should gloss |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gloss | — | let’s gloss | gloss | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.