gloss
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡlɑːs/
Danh từ
[sửa]gloss /ˈɡlɑːs/
- Nước bóng, nước láng.
- to take the gloss off — làm mất nước bóng, làm xỉn (vải...)
- (Nghĩa bóng) Vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối.
Ngoại động từ
[sửa]gloss ngoại động từ /ˈɡlɑːs/
- Làm bóng, làm láng (vật gì).
- (Nghĩa bóng) ((thường) + over) khoác cho một cái mã ngoài
- khoác cho một vẻ ngoài giả dối
- che đậy.
- to gloss over one's errors — che đậy sai lầm
Danh từ
[sửa]gloss /ˈɡlɑːs/
- Lời chú thích, lời chú giải (giữa hai hàng chữ hoặc ở ngoài lề).
- Lời phê bình, lời phê phán.
- Sự xuyên tạc lời nói của người khác.
Động từ
[sửa]gloss /ˈɡlɑːs/
Chia động từ
[sửa]gloss
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gloss | |||||
Phân từ hiện tại | glossing | |||||
Phân từ quá khứ | glossed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gloss | gloss hoặc glossest¹ | glosses hoặc glosseth¹ | gloss | gloss | gloss |
Quá khứ | glossed | glossed hoặc glossedst¹ | glossed | glossed | glossed | glossed |
Tương lai | will/shall² gloss | will/shall gloss hoặc wilt/shalt¹ gloss | will/shall gloss | will/shall gloss | will/shall gloss | will/shall gloss |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gloss | gloss hoặc glossest¹ | gloss | gloss | gloss | gloss |
Quá khứ | glossed | glossed | glossed | glossed | glossed | glossed |
Tương lai | were to gloss hoặc should gloss | were to gloss hoặc should gloss | were to gloss hoặc should gloss | were to gloss hoặc should gloss | were to gloss hoặc should gloss | were to gloss hoặc should gloss |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gloss | — | let’s gloss | gloss | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "gloss", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)